ecumenical movement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ecumenical movement+ Noun
- phong trào đại kết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ecumenical movement"
- Những từ có chứa "ecumenical movement" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chiến dịch gọng kìm chậm Phan Bội Châu đông du đầu đàn tân trào lướng vướng phong trào cần vương more...
Lượt xem: 869